1. ĐẴC ĐIỂM THIẾT KẾ CÂN AJ- VIBRA SHINKO: . :
- Màn hình hiển thị với độ phân giải cao 1/30.000. Đến 1/60.000
- Chức năng của cân: Cân , Trừ bì.
- Có 5 phím chức năng: ON/OFF ( Tắt mở nguồn) , P (Dời số, Giao tiếp ngoài ), S (Calip), F (Chuyển đổi đơn vị) , T (Trừ Bì) )
- Đơn Vị của cân :Kg, g, Lb, ct , dwt (dwt là đơn vị cân vàng của Việt Nam)
- Hệ thống chuẩn tự động ,điều chỉnh AutoCal ™.
2. CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT AJ VIBRA SHINKO :
- Trọng lượng cân: 200g, 300g, 600g, 1kg, 1.2kg, 2kg, 3kg, 6kg.
- Độ chính xác: 0.001g, 0.01g
- Khả năng đọc: 1mg và 10mg
- Độ lặp lại (Std, Dev): 10mg
- Độ tuyến tính: 0.02g
- Nguồn điện: 220 V
- Màn hình hiển thị: Hiện thị số, chấm cách, đèn nền sáng
- Kích thước đĩa cân: 140 mm
- Kích thước: 160 x 180 mm Nếu cân cò đĩa Vuông
MODEL |
AJ-220E |
AJ-320E |
AJ-420E |
AJ-620E |
AJ-820E |
AJ-1200E |
AJ-2200E |
Mức cân |
220g |
320g |
420g |
620g |
820g |
1200g |
2200g |
Sai số |
0.001g |
0.01g |
|||||
Độ lặp lại |
0.001g |
0.01g |
|||||
Độ tuyến tính |
±0.001g |
±0.01g |
|||||
Thời gian ổn định |
2.5 giây |
||||||
Kích thước đĩa cân |
180 mm |
170X142 mm |
180 x 160 mm |
||||
Hiệu chuẩn cân |
Chuẩn tay |
||||||
Kích thước cân |
235 x 182 x 170 mm |
235x182x75 mm |
265 x 192 x 87 mm |
||||
Màn hình |
Màn hình LCD sáng rõ, tối đa 8 số, cao 16.5mm. 40 nấc thang thông báo trên thanh Bar-Graph |
||||||
Kết nối |
Cổng truy xuất RS-232C, kết nối máy tính hoặc máy in CSP-160 II |
||||||
Nguồn điện |
Adapter DC9V AC120/230V |
||||||
Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động |
0 - +400C, độ ẩm nhỏ hơn 80% |
||||||
Khối lượng của cân |
Khoảng 1.3kg |
||||||
Đơn vị cân |
g, ct , oz, lb, ozt, dwt, GN, tl (Hong Kong), tl (Singapore, Malaysia), tl (Taiwan), mom, to. |
||||||
Các chế độ cân |
Chế độ cân phân tích đơn giản, chế độ đếm số lượng, chế độ cân phần trăm, chế độ chuyển đổi đơn vị, chế độ cảnh báo HI-OK-LO |
||||||
Các tính năng |
Thay đổi đơn vị cân, trừ bì, đếm số lượng Chuyên dùng ở các phòng thí nghiệm, cửa hàng trang sức, tiệm vàng… |
MODEL |
AJ-3200E |
AJ-4200E |
AJ-6200E |
AJ-8200E |
AJ-12KE |
Mức cân |
3200g |
4200g |
6200g |
8200g |
12000g |
Sai số |
0.01g |
0.1g |
|||
Độ lặp lại |
0.01g |
0.1g |
|||
Độ tuyến tính |
±0.01g |
±0.1g |
|||
Thời gian ổn định |
2.5 giây |
||||
Kích thước đĩa cân |
180 x 160 mm |
||||
Hiệu chuẩn cân |
Chuẩn tay |
||||
Kích thước cân |
265 x 192 x 87 mm |
||||
Màn hình |
Màn hình LCD sáng rõ, tối đa 8 số, cao 16.5mm. 40 nấc thang thông báo trên thanh Bar-Graph |
||||
Kết nối |
Cổng truy xuất RS-232C, kết nối máy tính hoặc máy in CSP-160 II |
||||
Nguồn điện |
Adapter DC9V AC120/230V |
||||
Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động |
0 - +400C, độ ẩm nhỏ hơn 80% |
||||
Khối lượng của cân |
Khoảng 2.8kg |
||||
Đơn vị cân |
g, ct , oz, lb, ozt, dwt, GN, tl (Hong Kong), tl (Singapore, Malaysia), tl (Taiwan), mom, to. |
||||
Các chế độ cân |
Chế độ cân phân tích đơn giản, chế độ đếm số lượng, chế độ cân phần trăm, chế độ chuyển đổi đơn vị, chế độ cảnh báo HI-OK-LO |
||||
Các tính năng |
Thay đổi đơn vị cân, trừ bì, đếm số lượng Chuyên dùng ở các phòng thí nghiệm, cửa hàng trang sức, tiệm vàng…
|
MST: 0313180953
Địa chỉ: Số 26 Đường 18, Khu Phố 5, P.Linh Tây, Thủ Đức,HCM
ĐT: (028) 3720 5768 FAX: (028) 3720 5866
DĐ: 0901.239.229 Email: canviety@gmail.com